Có 2 kết quả:
兼优 jiān yōu ㄐㄧㄢ ㄧㄡ • 兼優 jiān yōu ㄐㄧㄢ ㄧㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an all-rounder
(2) good at everything
(2) good at everything
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an all-rounder
(2) good at everything
(2) good at everything
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh